--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạnh lùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạnh lùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh lùng
+ adj
cold, frigid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh lùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạnh lùng"
:
lạnh lùng
lênh láng
Những từ có chứa
"lạnh lùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hunt
privateer
hunting
quest
thaw
wondrous
uncommon
winterly
stony
glacial
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
lạnh lùng
:
cold, frigid
+
radiotherapy
:
(y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
+
emotion
:
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
+
pilous
:
(sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá